Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả - p2
Tiếp nối phần trước, nơi chúng ta đã tìm hiểu cách não bộ tiếp nhận và biến đổi thông tin để đưa vào các schema, phần này sẽ đi sâu hơn vào quy trình cụ thể đó. Để giải thích, tôi sẽ dùng một ví dụ quen thuộc: so sánh não bộ với máy tính.
Hãy tưởng tượng một chiếc máy tính. Nó có bộ nhớ trong (như ổ cứng) để lưu trữ mọi thứ quan trọng—phần mềm, dữ liệu, v.v.—và RAM để xử lý thông tin mới một cách tạm thời. RAM hoạt động nhanh nhưng sẽ quên hết khi tắt nguồn. Tương tự, não bộ của chúng ta có working memory (trí nhớ ngắn hạn trong hoạt động, hơi khác với trí nhớ ngắn hạn thông thường) và long-term memory (trí nhớ dài hạn). Working memory giống như “vùng nhận thức” của tâm trí. Khi bạn suy nghĩ hay phân tích một vấn đề, chính working memory đang xử lý thông tin, giống RAM vậy. Quay lại máy tính, CPU cần “ngôn ngữ riêng” để hoạt động; nó không thể hiểu trực tiếp thông tin từ bên ngoài. Ví dụ, khi bạn chụp ảnh và tải lên máy, bức ảnh đó phải được số hóa thành dạng máy tính hiểu được thì mới lưu trữ nổi. Não bộ cũng vậy. Khi bạn học kiến thức mới—vd: từ vựng—thông tin đi vào qua giác quan, đến working memory, được “mã hóa” tại đây, rồi mới chuyển xuống trí nhớ dài hạn.
Ứng dụng: Để nhớ từ vựng lâu, bạn cần xử lý nó thật kỹ, thật sâu ở working memory. Quá trình mã hóa càng tốt, từ vựng càng “bám rễ” chắc.
Giới thiệu thêm một lý thuyết sư phạm hữu ích: Thang đo Bloom (Bloom’s Taxonomy). Nó cho thấy việc suy nghĩ và áp dụng thông tin diễn ra ở nhiều cấp độ khác nhau. Cách học truyền thống—chép từ, học thuộc từ vựng—chỉ dừng ở hai mức thấp nhất: nhớ (remember) và hiểu (understand). Muốn mã hóa tối ưu, bạn phải đẩy từ vựng lên các bậc cao hơn.
Ví dụ cụ thể: Khi học từ vựng về chủ đề gia đình, sau khi nhớ và hiểu nghĩa, bạn có thể áp dụng qua các bài tập khó dần, tương ứng với các mức cao hơn trong thang Bloom:
Bài 1 (understand): Ghép từ với nghĩa của nó.
Bài 2 (remember): Sắp xếp lại chữ cái để viết đúng chính tả.
Bài 3 (apply): Điền từ vào chỗ trống để câu có nghĩa.
Bài 4 (analyze): Sửa một đoạn mô tả gia đình bị sai bằng cách so sánh với sơ đồ cây gia đình.
Bài 5 (evaluate): Làm việc nhóm, thảo luận đáp án từ bài 4.
Bài 6 (create): Dùng từ vựng mới để tự giới thiệu về gia đình mình.
Nhưng chưa hết! Sau khi mã hóa tối ưu và chuyển kiến thức xuống trí nhớ dài hạn, bạn vẫn cần củng cố nó. Cách làm là ôn bài—trong ngành gọi là active recall. Khi một kiến thức mới được đưa vào trí nhớ dài hạn, nó không chỉ là hoạt động tư duy mà còn tạo ra thay đổi vật lý trong não. Các dây thần kinh kết nối các vùng khác nhau (schema mới và phần mở rộng của schema cũ) được hình thành. Mỗi lần ôn lại từ vựng, bạn đang củng cố những kết nối thần kinh này, giúp nhớ lâu hơn. Kinh nghiệm thực tế cho thấy, để nhớ từ vựng dài hạn, bạn cần học và ôn ít nhất 3 lần. Giáo viên thường khuyến khích ôn định kỳ 5 lần (tính cả lần học đầu tiên) để tối ưu.
Phần tiếp theo sẽ giải thích thêm về mối liên hệ giữa lý thuyết schema, việc củng cố kết nối thần kinh, và cách tạo phản xạ khi dùng ngôn ngữ mới học.